Có 2 kết quả:

混飯 hùn fàn ㄏㄨㄣˋ ㄈㄢˋ混饭 hùn fàn ㄏㄨㄣˋ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to work for a living

Từ điển Trung-Anh

to work for a living